Có 2 kết quả:
目标地址 mù biāo dì zhǐ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ ㄉㄧˋ ㄓˇ • 目標地址 mù biāo dì zhǐ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ ㄉㄧˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) destination address
(2) target address
(2) target address
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) destination address
(2) target address
(2) target address
Bình luận 0